BÁO CÁO VẬN HÀNH KHAI ĐÀI VT TÂY HCM

NGÀY 15/01/2025


I. KPI CHẤT LƯỢNG MẠNG LƯỚI:

1. Ngày 15/01/2025:

Khu vực HTMT Chất lượng mạng 2G Chất lượng mạng 3G Chất lượng mạng 4G Truyền dẫn Vận hành khai thác
MTCL
_2021
HTMT
_KPI
HTMT_
Util_Trans
HTMT_
VHKT
CSSR2G
(%)
CDR2G
(%)
HOSR2G
(%)
DKD2G (%) Badcell2G
(%)
CSSR3G
(%)
CDR3G
(%)
PASR3G
(%)
PADR3G
(%)
HOSR3G
(%)
DKD3G
(%)
Badcell3G
(%)
ERAB_SR
(%)
ERAB_DR
(%)
CSFB_SR
(%)
DKD4G
(%)
Badcell4G
(%)
CELL_HIGH_
UTIL_4GDL(%)
HIGH_UTIL
_BW3G
HIGH_UTIL
_BW4G
SL sự cố lớn SL SC nghiêm trọng SL SC rất nghiêm trọng
Chỉ tiêu ≥95% ≥99.25% ≤0.45% ≥97% ≥99.5% ≤1% ≥99.25% ≤0.35% ≥99% ≤0.5% ≥99.8% ≥99.7% ≤1% ≥99% ≤0.5% ≥99% ≥99.7% ≤1% ≤5% ≤5% ≤5%

KPI không đạt ngày 15/01/2025:

- Không có KPI không đạt phát sinh trong ngày.

2. Tháng 01/2025:

Khu vực HTMT Chất lượng mạng 2G Chất lượng mạng 3G Chất lượng mạng 4G Truyền dẫn Vận hành khai thác
MTCL
_2021
HTMT
_KPI
HTMT_
Util_Trans
HTMT_
VHKT
CSSR2G
(%)
CDR2G
(%)
HOSR2G
(%)
DKD2G (%) Badcell2G
(%)
CSSR3G
(%)
CDR3G
(%)
PASR3G
(%)
PADR3G
(%)
HOSR3G
(%)
DKD3G
(%)
Badcell3G
(%)
ERAB_SR
(%)
ERAB_DR
(%)
CSFB_SR
(%)
DKD4G
(%)
Badcell4G
(%)
CELL_HIGH_
UTIL_4GDL(%)
HIGH_UTIL
_BW3G
HIGH_UTIL
_BW4G
SL sự cố lớn SL SC nghiêm trọng SL SC rất nghiêm trọng
Chỉ tiêu ≥95% ≥99.25% ≤0.45% ≥97% ≥99.5% ≤1% ≥99.25% ≤0.35% ≥99% ≤0.5% ≥99.8% ≥99.7% ≤1% ≥99% ≤0.5% ≥99% ≥99.7% ≤1% ≤5% ≤5% ≤5%

KPI không đạt tháng 01/2025:

STT Quận/huyện KPI không đạt Chỉ tiêu Kết quả Nguyên nhân, thời gian Phân loại nguyên nhân

II. ỨNG CỨU THÔNG TIN:

1. Tỷ lệ nhập UCTT smartW:

1.1 Ngày 15/01/2025:

Tổ VT Số lượng nhập nguyên nhân Tỷ lệ nhập nguyên nhân (%)
Tổng Chưa nhập Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Chưa nhập Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3

1.2 Tháng 01/2025:

Tổ VT Số lượng nhập nguyên nhân Tỷ lệ nhập nguyên nhân (%)
Tổng Chưa nhập Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Chưa nhập Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3

III. PHẢN ÁNH KHÁCH HÀNG:

Tổ VT Ngày 15/01/2025 Tháng 01/2025
Tổng PA Đúng hạn Quá hạn % Đúng hạn Tổng PA Đúng hạn Quá hạn % Đúng hạn
Tổ VT5 0 39 39 0 100
Tổ VT6 0 31 31 0 100
Tổ VT7 0 109 109 0 100
Tổ VT8 0 64 64 0 100
ĐVT Tây 0 241 241 0 100

IV. QUY TRÌNH VẬN HÀNH KHAI THÁC:

STTTên KPIĐVTChỉ tiêuNgày 15/01/2025Tháng 01/2025
Đài TâyVT5VT6VT7VT8QLCLĐài TâyVT5VT6VT7VT8QLCL
1 Điểm Hoàn thành mục tiêu ≥90 98.21 100 90 100 100 100
2 Quy trình Quản lý sự cố
3 Tỷ lệ xử lý Auto Ticket phần mạng RAN đúng hạn % ≥95 100 100 100 100 100 100
4 Tỷ lệ xử lý Manual Ticket phần mạng RAN đúng hạn % ≥95 92.31 100 50 100 100 100
5 Số lượng Manual Ticket phần mạng RAN quá hạn > 3 ngày SL ≤10 0 0 0 0 0 0
6 Số lượng Auto Ticket phần mạng RAN quá hạn > 3 ngày SL ≤30 0 0 0 0 0 0
7 Tỷ lệ Clear cảnh báo đúng hạn phần mạng RAN % ≥98 100 100 100 100 100 100
8 Quy trình Quản lý vấn đề
9 Tỷ lệ vấn đề tìm thấy nguyên nhân gốc trong hạn % ≥70 100 100 100 100 100 100
10 Quy trình Quản lý thay đổi
11 Tỷ lệ Change Request không thành công % ≤5 0 0 0 0 0 0
12 Tỷ lệ Change Request được thực hiện trong hạn % ≥90 100 100 100 100 100 100
13 Tỷ lệ Change Request đóng đúng hạn % ≥95 100 100 100 100 100 100
14 Quy trình Quản lý hiện trường
15 Tỷ lệ WO hoàn thành trong hạn % ≥90 100 100 100 100 100 100
16 Quy trình quản lý chất lượng
17 Tỷ lệ xử lý TT suy giảm chất lượng đúng hạn % ≥95 36.36 60 20 42.86 20 100
18 Số lượng TT suy giảm chất lượng quá hạn > 3 ngày SL ≤30 3 0 1 0 2 0
19 Tỷ lệ Clear cảnh báo suy giảm chất lượng đúng hạn % ≥90 98.54 98.76 99.04 97.74 98.38 100

V. SITE OFF:

1.1 Tháng 01/2025: Không có site off phát sinh.

1.2 Tổng site off:

Khu vực Tổng Off Thời gian off
1 tuần 1 tháng 2 tháng 6 tháng 1 năm hơn 1 năm
Binh Chanh 14 0 0 0 0 0 14
Q.8 2 0 0 0 0 0 2
VT5 16 0 0 0 0 0 16
Cu Chi 1 0 0 0 0 0 1
Hoc Mon 2 0 0 0 0 0 2
VT6 3 0 0 0 0 0 3
Go Vap 7 0 0 0 0 0 7
Q.12 3 0 0 0 0 0 3
Tan Binh 8 0 0 0 0 0 8
VT7 18 0 0 0 0 0 18
Binh Tan 6 0 0 0 0 0 6
Q.6 4 0 0 0 0 0 4
Tan Phu 4 0 0 0 0 0 4
VT8 14 0 0 0 0 0 14
ĐVT Tây 51 0 0 0 0 0 51