STT | CellID | Quận | Tổ VT | BSC/RNC | RAT | Vendor | DownDate | Status | Loại nguyên nhân | Nguyên nhân chi tiết | Tình Trạng TB | Tên TB lỗi | SL TB lỗi | Note |
---|
ID | Nguyên Nhân | ID | Tình trạng | |
---|---|---|---|---|
1 | Cập nhật nguyên nhân | 1 | Chưa rõ | |
2 | Dữ liệu rác | 2 | BHSC | |
3 | Lỗi thiết bị | 3 | Nhập kho | |
4 | Nguyên nhân khác | 4 | Khác | |
5 | Vướng CSHT | 5 | Trên trạm | |
6 | Vừa xử lý, theo dõi thêm | |||
7 | DA đang triển khai |